STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo khoa 2
|
10
|
175000
|
2 |
Dạy và học ngày nay
|
25
|
524000
|
3 |
Sách - Thư viện và thiết bị giáo dục
|
25
|
198500
|
4 |
Sách giáo khoa 1
|
25
|
770000
|
5 |
Sách tin học
|
30
|
612500
|
6 |
Thế giới mới
|
42
|
598800
|
7 |
Thế giới trong ta CĐ
|
54
|
810000
|
8 |
Tạp chí Giáo Dục tiểu học
|
55
|
495000
|
9 |
Thế giới trong ta
|
57
|
855000
|
10 |
Tiếng Anh
|
57
|
1872500
|
11 |
Sách giáo khoa 4
|
60
|
1330000
|
12 |
Văn học tuổi trẻ
|
61
|
775000
|
13 |
Sách giáo khoa 3
|
61
|
1342500
|
14 |
Sách giáo viên
|
93
|
4108000
|
15 |
Sách giáo viên 2
|
93
|
3977000
|
16 |
Thế giới tuổi thơ
|
104
|
2268000
|
17 |
Sách giáo viên 3
|
105
|
4039000
|
18 |
Sách giáo viên 4
|
119
|
4938000
|
19 |
Sách giáo viên 5
|
119
|
5171000
|
20 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
125
|
4660000
|
21 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
133
|
3602000
|
22 |
Sách nghiệp vụ phục vụ chuyên môn
|
143
|
965500
|
23 |
Sách pháp luật
|
161
|
8894800
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
175
|
3485000
|
25 |
Sách đạo đức Hồ Chí Minh
|
208
|
4770635
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
210
|
4070000
|
27 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
213
|
3849000
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
229
|
2593000
|
29 |
Sách giáo khoa 5
|
236
|
2139300
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
260
|
4905000
|
31 |
Tạp chí giáo dục
|
266
|
7539000
|
32 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
270
|
5705000
|
33 |
Báo nhi đồng chăm học
|
326
|
3825000
|
34 |
Báo nhi đồng khoa học khám phá
|
406
|
5100000
|
35 |
Sách nghiệp vụ bồi dưỡng kiến thức
|
706
|
19006600
|
36 |
Sách tham khảo bồi dưỡng kiến thức
|
883
|
41945200
|
37 |
Sách thiếu nhi
|
2645
|
41016600
|
38 |
Sách tham khảo phục vụ chuyên môn 1
|
3002
|
69370300
|
|
TỔNG
|
11792
|
272301735
|