Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
NVTK-00001
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 5200 |
2 |
NVTK-00002
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 5200 |
3 |
NVTK-00003
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 5200 |
4 |
NVTK-00004
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 5200 |
5 |
NVTK-00005
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 371 | 5200 |
6 |
NVTK-00006
| Đỗ Xuân Thạo | Tài liệu tập huấn cán bộ quản lý | Giáo dục | H. | 2002 | 32 | 14000 |
7 |
SNV-00001
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 10200 |
8 |
SNV-00002
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 10200 |
9 |
SNV-00003
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 10200 |
10 |
SNV-00004
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt 1 - Tập 1 ( Sách giáo viên) | Giáo dục | H. | 2002 | 4(V) | 10200 |
|